Việt
nổi loạn
làm loạn
dấy loạn
phàn nàn
than van
rên rỉ
Đức
meutern
meutern /(sw. V.; hat)/
nổi loạn; làm loạn; dấy loạn [gegen + Akk ; chông lại ];
(ugs ) phàn nàn; than van; rên rỉ [gegen + Akk : về ];