Việt
nổi loạn
nổi dậy
khỏi nghĩa
nổi đậy
khởi nghĩa
Đức
insurgieren
insurgieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr. veraltend)/
nổi đậy; khởi nghĩa; nổi loạn;
insurgieren /I vi (s)/
nổi dậy, khỏi nghĩa, nổi loạn; II vt vùng lên khđi nghĩa, nổi dậy.