Việt
-e
bạo động
bạo loạn
binh bién
khỏi nghĩa
nổi dậy
phiến loạn
dấy loạn
binh biến
khđi nghĩa.
Đức
Aufruhr
Insurrektion
Aufruhr /m -(e)s,/
1. [sự, cuộc] bạo động, bạo loạn, binh bién, khỏi nghĩa;
Insurrektion /f =, -en/
sự, cuộc] nổi dậy, bạo loạn, phiến loạn, dấy loạn, bạo động, binh biến, khđi nghĩa.