aufwühlerisch /a/
1. [có tham gia] bạo động, nổi loạn, dấy loạn; 2. [thuộc] phá nổ; [để, nhằm] phá hoại.
Ansprengung /f =, -en/
1. [sự] nhắc nhỏ; 2. [sự] phun, vảy, rảy; 3. [sự] phá nổ, làm nổ.
ansprengen /I vt/
1. nhắc, nhắc khẽ, gà; 2. phun, vảy, rảy; 3. phá nổ, làm nổ, nổ; II vi (s)