Việt
Phá nổ
Anh
Blasting procedure
Pháp
Procédure d' explosion
dynamitage
[EN] Blasting procedure
[VI] Phá nổ [phương pháp]
[FR] Procédure d' explosion; dynamitage
[VI] Phương pháp đào đất đá bằng năng lượng thuốc nổ.