TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dynamitage

Phá nổ

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

dynamitage

Blasting procedure

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

dynamitage

dynamitage

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Procédure d' explosion

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Procédure d' explosion,dynamitage

[EN] Blasting procedure

[VI] Phá nổ [phương pháp]

[FR] Procédure d' explosion; dynamitage

[VI] Phương pháp đào đất đá bằng năng lượng thuốc nổ.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

dynamitage

dynamitage [dinamitaỊ] n. m. Sự đánh mìn, làm nồ mìn.