TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhắc khẽ

nhắc khẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gợi ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắc bài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhắc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá nổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nhắc khẽ

vorsagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorsprechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

soufflieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einhelfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ansprengen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etw. soufflieren

nhắc khẽ ai địều gì.

nicht vorsagen!

không được nhắc!

wenn du im Text hängen bleibst, helfe ich dir ein

nếu cậu bị bí khi làm bài thì tớ sẽ nhắc cậu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorsagen /vt/

nhắc khẽ, nhắc.

vorsprechen /I vt/

1. phát âm (để ai nhắc theo); 2. nhắc khẽ, nhắc, gợi ý, gà; II vi (bei D) ghé vào, rẽ vào, tạt vào, đi thăm, đến thăm.

ansprengen /I vt/

1. nhắc, nhắc khẽ, gà; 2. phun, vảy, rảy; 3. phá nổ, làm nổ, nổ; II vi (s)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

soufflieren /[zu'fli:ron] (sw. V.; hat)/

nhắc khẽ;

nhắc khẽ ai địều gì. : jmdm. etw. soufflieren

vorsagen /(sw. V.; hat)/

(hạc sinh) nhắc bài; nhắc khẽ;

không được nhắc! : nicht vorsagen!

einhelfen /(st. V.; hat) (landsch.)/

nhắc khẽ; gợi ý;

nếu cậu bị bí khi làm bài thì tớ sẽ nhắc cậu. : wenn du im Text hängen bleibst, helfe ich dir ein

vorsprechen /(st. V.; hat)/

nhắc khẽ; gợi ý; nhắc; gà;