Việt
nhắc vỏ
nhắc tuồng
nhắc
nhắc khẽ.
làm nghề nhắc tuồng
nhắc khẽ
Đức
soufflieren
jmdm. etw. soufflieren
nhắc khẽ ai địều gì.
soufflieren /[zu'fli:ron] (sw. V.; hat)/
làm nghề nhắc tuồng;
nhắc khẽ;
jmdm. etw. soufflieren : nhắc khẽ ai địều gì.
soufflieren /vt/
1. nhắc vỏ, nhắc tuồng, nhắc; 2. nhắc khẽ.