vorsprechen /(st. V.; hat)/
phát âm (để ai nhắc theo);
jmdm. etw. vorsprechen : đọc cho ai nói theo einem Zeugen den Eid vorsprechen : đọc lời thề cho một nhân chứng nói theo.
vorsprechen /(st. V.; hat)/
nhắc khẽ;
gợi ý;
nhắc;
gà;
vorsprechen /(st. V.; hat)/
nghe đọc để kiểm tra (nội dung, giọng đọc, nhất là khi tuyển phát thanh viên);
vorsprechen /(st. V.; hat)/
đi thăm;
đến thăm;
tìm đến;
bei jmdm. (in einer Angelegenheit) vor sprechen : tìm đến ai vì công việc gì.