Việt
nhắc khẽ
nhắc.
nhắc bài
đọc cho ai ghi chép
đọc lẩm nhẩm
Đức
vorsagen
nicht vorsagen!
không được nhắc!
vorsagen /(sw. V.; hat)/
(hạc sinh) nhắc bài; nhắc khẽ;
nicht vorsagen! : không được nhắc!
đọc cho ai ghi chép;
đọc lẩm nhẩm (để ghi nhớ);
vorsagen /vt/
nhắc khẽ, nhắc.