Việt
ngang ngạnh
bưdng bính
ngoan cố
lì lợm
bướng bỉnh
ngoan cô'
lì lợm cứng đầu cứng cổ
nổi loạn
dấy loạn
Đức
aufsässig
aufsässig /[’aufzesig] (Adj.)/
bướng bỉnh; ngang ngạnh; ngoan cô' ; lì lợm cứng đầu cứng cổ (widersetzlich, frotzig);
nổi loạn; dấy loạn (rebellisch, sich auflehnend);
aufsässig /a/
bưdng bính, ngang ngạnh, ngoan cố, lì lợm; cúng đầu cúng cổ, không vâng lòi, khó bảo;