Việt
nổi loạn
phiến loạn
dấy loạn
bạo động
cuộc nổi loạn
cuộc dấy loạn
cuộc bạo động
cuộc binh biến
Đức
Meuterei
Meuterei /[moyta'rai], die; -, -en/
cuộc nổi loạn; cuộc dấy loạn; cuộc bạo động; cuộc binh biến;
Meuterei /f =, -en/
cuộc] nổi loạn, phiến loạn, dấy loạn, bạo động; binh biến.