Việt
lên men
bất mãn
bắt bình
xao xuyén
xúc động
Đức
Gärung
in Gärung sein
lên men; 2. [sự] bất mãn, bắt bình, xao xuyén, xúc động; ỉn ~
Gärung /f =, -cn/
1. [sự] lên men; in Gärung sein lên men; 2. [sự] bất mãn, bắt bình, xao xuyén, xúc động; ỉn Gärung bringen làm... xao xuyến (cảm động, xúc động, hồi hộp, lo lắng); in - sein xúc động, cảm động, cảm kích.