Việt
Lên men
Quá trình lên men
rượu
sự lên men
bất mãn
bắt bình
xao xuyén
xúc động
Anh
Fermentation
alcoholic
Đức
Gärung
alkoholische
Fermentierung
Pháp
fermentation
in Gärung sein
lên men; 2. [sự] bất mãn, bắt bình, xao xuyén, xúc động; ỉn ~
Gärung /AGRI/
[DE] Gärung
[EN] fermentation
[FR] fermentation
Fermentierung,Gärung /BEVERAGE,FOOD,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Fermentierung; Gärung
Gärung /f =, -cn/
1. [sự] lên men; in Gärung sein lên men; 2. [sự] bất mãn, bắt bình, xao xuyén, xúc động; ỉn Gärung bringen làm... xao xuyến (cảm động, xúc động, hồi hộp, lo lắng); in - sein xúc động, cảm động, cảm kích.
Gärung /f/HOÁ, (thao tác) CNT_PHẨM/
[VI] sự lên men
[EN] Fermentation
[VI] Lên men
Gärung,alkoholische
[EN] Fermentation, alcoholic
[VI] Quá trình lên men, rượu