TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gärung

Lên men

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Quá trình lên men

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

rượu

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

sự lên men

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bất mãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt bình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xao xuyén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gärung

Fermentation

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alcoholic

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

gärung

Gärung

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alkoholische

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Fermentierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gärung

fermentation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in Gärung sein

lên men; 2. [sự] bất mãn, bắt bình, xao xuyén, xúc động; ỉn ~

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gärung /AGRI/

[DE] Gärung

[EN] fermentation

[FR] fermentation

Fermentierung,Gärung /BEVERAGE,FOOD,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Fermentierung; Gärung

[EN] fermentation

[FR] fermentation

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gärung /f =, -cn/

1. [sự] lên men; in Gärung sein lên men; 2. [sự] bất mãn, bắt bình, xao xuyén, xúc động; ỉn Gärung bringen làm... xao xuyến (cảm động, xúc động, hồi hộp, lo lắng); in - sein xúc động, cảm động, cảm kích.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gärung /f/HOÁ, (thao tác) CNT_PHẨM/

[EN] fermentation

[VI] sự lên men

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Gärung

[EN] Fermentation

[VI] Lên men

Gärung,alkoholische

[EN] Fermentation, alcoholic

[VI] Quá trình lên men, rượu