Việt
Quá trình lên men
rượu
quá trình lên men
Anh
Fermentation
alcoholic
Đức
Gärung
alkoholische
Gärungsprozess
Gärprozess
Gärprozess /der/
quá trình lên men;
Gärungsprozess /der/
quá trình lên men (Gärprozess);
[EN] Fermentation
[VI] Quá trình lên men
Gärung,alkoholische
[EN] Fermentation, alcoholic
[VI] Quá trình lên men, rượu
[DE] Fermentation
[VI] quá trình (sự) lên men