Việt
sự lên men
lên men rượu
quá trình lên men
Quá trình lên men
lên men - HH
lên men.
phương pháp làm dậy mùi thơm trong thực phẩm
Anh
Fermentation
sweating
zymosis
Đức
Vergärung
Faulung
Pháp
fermentation
Fermentation /[fermenta'tsiom], die; -, -en/
sự lên men;
phương pháp làm dậy mùi thơm trong thực phẩm;
Fermentation /f =, -en/
sự] lên men.
Fermentation /f/HOÁ/
[EN] fermentation, zymosis
[VI] sự lên men
Fermentation /PLANT-PRODUCT/
[DE] Fermentation
[EN] fermentation; sweating
[FR] fermentation
[EN] fermentation
Vergärung,Fermentation,Faulung
[VI] (phương pháp) lên men - HH
[EN] Fermentation
[VI] Quá trình lên men
[VI] quá trình (sự) lên men
[VI] lên men rượu