Việt
Quá trình lên men
rượu
quá trình lên men
Anh
Fermentation
alcoholic
Đức
Gärung
alkoholische
Gärungsprozess
Gärprozess
Quá trình lên men
Beschreibung der Milchsäuregärung (Pasteur)
Mô tả quá trình lên men lactic acid (Pasteur)
Aerobe oder anaerobe Fermentation.
Quá trình lên men hiếu khí hoặc yếm khí.
Geben Sie die Summengleichung der alkoholischen Gärung an.
Cho biết phương trình của quá trình lên men rượu.
Beschreiben Sie die Impfgutanzucht für einen Fermentationsprozess.
Mô tả vật liệu nuôi cấy cho quá trình lên men.
Gärprozess /der/
quá trình lên men;
Gärungsprozess /der/
quá trình lên men (Gärprozess);
[EN] Fermentation
[VI] Quá trình lên men
Gärung,alkoholische
[EN] Fermentation, alcoholic
[VI] Quá trình lên men, rượu
[DE] Fermentation
[VI] quá trình (sự) lên men