Việt
Quá trình lên men
rượu
Anh
Fermentation
alcoholic
Đức
Gärung
alkoholische
Alkoholische Gärung.
Lên men rượu.
die Energiegewinnung durch biologische Oxidation und alkoholische Gärung und
nhận năng lượng do quá trình oxy hóa sinh học và lên men rượu (ethanol fermentation)và
Vergleichen Sie die biologische Oxidation und die alkoholische Gärung.
So sánh quá trình oxy hóa sinh học và quá trình lên men rượu.
So etwa die alkoholische Gärung bei der Backhefe, die im Rahmen der biotechnischen Produktion eine wichtige Rolle spielt (Seite 41).
Thí dụ, quá trình lên men rượu ở men bánh đóng vai trò quan trọng trong khuôn khổ sản xuất kỹ thuật sinh học (trang 41).
Die älteste, aus der Urzeit des Lebens stammende Art der Energiegewinnung ist das Vergären von organischen Stoffen (z. B. alkoholische Gärung, Milchsäuregärung).
Phương pháp thu nhập năng lượng xưa nhất của sự sống là quá trình lên men các phân tử hữu cơ (lên men rượu, men sữa).
Gärung,alkoholische
[EN] Fermentation, alcoholic
[VI] Quá trình lên men, rượu