TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

alkoholische

Quá trình lên men

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

rượu

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

alkoholische

Fermentation

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

alcoholic

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

alkoholische

Gärung

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

alkoholische

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Alkoholische Gärung.

Lên men rượu.

die Energiegewinnung durch biologische Oxidation und alkoholische Gärung und

nhận năng lượng do quá trình oxy hóa sinh học và lên men rượu (ethanol fermentation)và

Vergleichen Sie die biologische Oxidation und die alkoholische Gärung.

So sánh quá trình oxy hóa sinh học và quá trình lên men rượu.

So etwa die alkoholische Gärung bei der Backhefe, die im Rahmen der biotechnischen Produktion eine wichtige Rolle spielt (Seite 41).

Thí dụ, quá trình lên men rượu ở men bánh đóng vai trò quan trọng trong khuôn khổ sản xuất kỹ thuật sinh học (trang 41).

Die älteste, aus der Urzeit des Lebens stammende Art der Energiegewinnung ist das Vergären von organischen Stoffen (z. B. alkoholische Gärung, Milchsäuregärung).

Phương pháp thu nhập năng lượng xưa nhất của sự sống là quá trình lên men các phân tử hữu cơ (lên men rượu, men sữa).

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Gärung,alkoholische

[EN] Fermentation, alcoholic

[VI] Quá trình lên men, rượu