TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự lên men

sự lên men

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự làm chua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bột nhồi lỏng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sự lên men

sự lên men

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự lên men

sự lên men

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự lên men

fermentation

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

 zymosis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fermentation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

zymosis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự lên men

Fermentation

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vergärung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gärung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vergarung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Garung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sauerteig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sự lên men

Fermentation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự lên men

Säuerung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

die Verbesserung der Bioverfahrenstechnik bei der Fermentation in Bioreaktoren (Seite 172),

cải thiện xử lý kỹ thuật sản xuất sinh học trong sự lên men tại các lò phản ứng sinh học (trang 172),

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sauerteig /m -(e)s/

sự lên men, sự làm chua, bột nhồi lỏng (đã trộn men).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vergarung /die; -, -en/

sự lên men;

Fermentation /[fermenta'tsiom], die; -, -en/

sự lên men;

Säuerung /die; -, -en (PL selten)/

sự lên men;

Garung /die; -, -en/

sự lên men;

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

fermentation

Sự lên men

Phân hủy các thể nền hữu cơ trong điều kiện kỵ khí do enzym kiểm soát.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vergärung /f/HOÁ/

[EN] fermentation

[VI] sự lên men

Gärung /f/HOÁ, (thao tác) CNT_PHẨM/

[EN] fermentation

[VI] sự lên men

Fermentation /f/HOÁ/

[EN] fermentation, zymosis

[VI] sự lên men

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Fermentation

[EN] fermentation

[VI] sự lên men

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Fermentation

Sự lên men

Fermentation

Sự lên men

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Fermentation /HÓA HỌC/

Sự lên men

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fermentation /hóa học & vật liệu/

sự lên men

 zymosis /hóa học & vật liệu/

sự lên men

 fermentation /điện lạnh/

sự lên men

 zymosis /điện lạnh/

sự lên men

 fermentation /y học/

sự lên men

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Fermentation

Sự lên men

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

fermentation

sự lên men