TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vergarung

sự lên men

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vergärung

sự lên men

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lên men - HH

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

vergärung

fermentation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

vergärung

Vergärung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Fermentation

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Faulung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
vergarung

Vergarung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Vergärung,Fermentation,Faulung

[EN] fermentation

[VI] (phương pháp) lên men - HH

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vergärung /f/HOÁ/

[EN] fermentation

[VI] sự lên men

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vergarung /die; -, -en/

sự lên men;