Việt
không bằng lòng
không vừa lòng
không mần ý
bắt bình
bất mãn
không mạnh dạn
rụt rè
khá nhút nhát.
Đức
unmutig
unmutig /a/
1. không bằng lòng, không vừa lòng, không mần ý, bắt bình, bất mãn; 2. không mạnh dạn, rụt rè, khá nhút nhát.