Việt
bắt bình
bất mãn
không bằng lòng
bắt bẻ
bẻ họe
hoạnh họe
kiém chuyên.
Đức
quengelig
quengelig /a/
1. bắt bình, bất mãn, không bằng lòng; ầm ĩ, ngắm ngầm; 2. [hay] bắt bẻ, bẻ họe, hoạnh họe, kiém chuyên.