Việt
đâm phải
đụng phải
xô phải
lên men
Ợ
Đức
aufsto£en
aufsto£en /I vt đạp mỏ, mỏ toang; II vi/
1. (s) đâm phải, đụng phải, xô phải; 2. lên men (rượu); 3. Ợ; ♦