aufstoßen /(st. V.)/
(ist) đâm phải;
đụng phải;
xô phải;
anlaufen /(st. V.)/
(ist) đâm phải;
đụng phải;
va vào;
chạy va vào ai/vật gì : gegen jmdn./etw. anlaufen chạy va vào gốc cây. : gegen den Baum anlaufen
aufprallen /(sw. V.; ist)/
vấp phải;
va phải;
đụng phải;
đâm phải;
chiếc ô tô đâm sầm vào cây cột. : das Auto prallte auf den Mast auf