TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đâm phải

đâm phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụng phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

va vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vấp phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

va phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên men

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đâm phải

aufstoßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anlaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufprallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufsto£en

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Die Königstochter soll sich in ihrem fünfzehnten Jahr an einer Spindel stechen und tot hinfallen.

Đến năm mười lăm tuổi công chúa sẽ bị mũi quay sợi đâm phải rồi lăn ra chết!Rồi chẳng thèm nói thêm nửa lời, bà đi ra khỏi phòng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegen jmdn./etw. anlaufen

chạy va vào ai/vật gì

gegen den Baum anlaufen

chạy va vào gốc cây.

das Auto prallte auf den Mast auf

chiếc ô tô đâm sầm vào cây cột.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufsto£en /I vt đạp mỏ, mỏ toang; II vi/

1. (s) đâm phải, đụng phải, xô phải; 2. lên men (rượu); 3. Ợ; ♦

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufstoßen /(st. V.)/

(ist) đâm phải; đụng phải; xô phải;

anlaufen /(st. V.)/

(ist) đâm phải; đụng phải; va vào;

chạy va vào ai/vật gì : gegen jmdn./etw. anlaufen chạy va vào gốc cây. : gegen den Baum anlaufen

aufprallen /(sw. V.; ist)/

vấp phải; va phải; đụng phải; đâm phải;

chiếc ô tô đâm sầm vào cây cột. : das Auto prallte auf den Mast auf