Việt
lên men
làm lên men Zy ne ge tik
die
Anh
zymotic
Đức
zymotisch
- (Jagdw.)
nghệ thuật hi#ín luyện chó.
zymotisch /(Adj.) (Chemie)/
làm lên men Zy ne ge tik; die;
- (Jagdw.) : nghệ thuật hi#ín luyện chó.
zymotisch /adj/HOÁ/
[EN] zymotic
[VI] (thuộc) lên men