TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị chua

bị chua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị hư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên men

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bị chua

 acidify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bị chua

umkippen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

garen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Teig gärte/gor

bột đã lên men

der Wein hat/ist gegoren

rượu vang đã lên men.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umkippen /(sw. V.)/

(ist) (ugs ) (rượu vang) bị chua; bị hư;

garen /[’ge:ròn] (st, auch, bes. in iibertr. Bed.: sw. V.)/

(hat/ist) lên men; bị chua;

bột đã lên men : der Teig gärte/gor rượu vang đã lên men. : der Wein hat/ist gegoren

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acidify

bị chua