Việt
bị chua
lên men
bị hư
Anh
acidify
Đức
garen
umkippen
der Teig gärte/gor
bột đã lên men
der Wein hat/ist gegoren
rượu vang đã lên men.
garen /[’ge:ròn] (st, auch, bes. in iibertr. Bed.: sw. V.)/
(hat/ist) lên men; bị chua;
bột đã lên men : der Teig gärte/gor rượu vang đã lên men. : der Wein hat/ist gegoren
umkippen /(sw. V.)/
(ist) (ugs ) (rượu vang) bị chua; bị hư;