TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị hư

bị chua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị hư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị mòn vì cọ xát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rách nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mòn vì va cham hay co xát quá nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị hư

umkippen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchschaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abgegriffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Jede der Bedienungseinrichtungen muss auch dann wirken können, wenn die andere ausfällt.

Mỗi một bộ cũng phải hoạt động được khi bộ kia bị hư.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

● Ersatz einzelner defekter Rohre durch Austausch möglich

Có thể thay thế các ống bị hư

Defekte Zähler blockieren meist den Durchfluss

Đồng hồ đo bị hư hỏng thường chặn dòng chảy lại

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Werkzeugschäden

:: Khuôn bị hư hại.

:: Stellenweise beschädigte Werkzeugoberfl äche.

:: Bề mặt khuôn bị hư hại ở một vài vị trí.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du hast dir die Ärmel an den Ellbogen durchgeschabt

con đã làm mòn rách khuỷu tay áo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umkippen /(sw. V.)/

(ist) (ugs ) (rượu vang) bị chua; bị hư;

durchschaben /(sw. V.; hat)/

bị hư; bị mòn vì cọ xát;

con đã làm mòn rách khuỷu tay áo. : du hast dir die Ärmel an den Ellbogen durchgeschabt

Abgegriffen /(Adj.)/

rách nát; bị hư; mòn vì va cham hay co xát quá nhiều;