Việt
rách nát
hỏng
mòn
sàn
cũ
mô
nhàm
sáo
dung tục
tầm thưòng.
phân từ II của đông từ abgreifen
bị hư
mòn vì va cham hay co xát quá nhiều
Đức
abgegriffen
Abgegriffen
phân từ II (Partizip Perfekt) của đông từ abgreifen;
Abgegriffen /(Adj.)/
rách nát; bị hư; mòn vì va cham hay co xát quá nhiều;
abgegriffen /a/
1. rách nát, hỏng, mòn, sàn, cũ, mô; 2. nhàm, sáo, dung tục, tầm thưòng.