Việt
chửi mắng
mắng nhiếc
chửi rủa
xí vả
mắng
chửi
cự
chỉnh
xạc
phí báng
đả kích
công kích
phế phán
phề bình.
lăng mạ
nhục mạ
xúc phạm
Đức
beschimpfen
jmdn. beschimpfen
chửi mắng ai
sich einander beschimpfen
chửi nhau
er wurde von ihnen als Lügner beschimpft
hắn bị họ xỉ vả là kể dối trá.
beschimpfen /(sw. V.; hat )/
chửi mắng; lăng mạ; nhục mạ; xúc phạm (beleidigen, anfeinden, lästern);
jmdn. beschimpfen : chửi mắng ai sich einander beschimpfen : chửi nhau er wurde von ihnen als Lügner beschimpft : hắn bị họ xỉ vả là kể dối trá.
beschimpfen /vt/
chửi mắng, mắng nhiếc, chửi rủa, xí vả, mắng, chửi, cự, chỉnh, xạc, phí báng, đả kích, công kích, phế phán, phề bình.