Verbrämung /í =, -en/
sự] cạp, viền.
Paspel /m -s, =, í =, -n/
nẹp, cạp (trên quần áo); [sự] viền, dải viển cuộn thùng,
Biese I /f =, -n/
nẹp, cạp (quần áo), đưòng viền quần áo bằng nỉ.
verbrämt /a/
1. [được] cạp, viền; 2. (nghĩa bóng) [được] tô điểm, trang trí, trang hoàng.
Einfassung /f =, -en/
1. [sự] đóng khung, lồng khung, khảm, viền, cạp; 2. (ấn loát) [sự] lên khuôn.
verbrämen /vt/
1. cạp, viền; 2. (nghĩa bóng) tô điểm, trang trí, trang hoàng, khoa trương.
Kante /f =, -n/
1. cạnh, mép; [chỗ] nhô ra, lôi lên; sich (D) die Kante n abschleifen đẽo quanh, đẽo nhẵn, gọt dũa; 2. nẹp, cạp, đường viền, mép viền, cạp viền; 3. mẩu đầu (bánh mì V.V.); 4. (thể thao) rìa, mép đưông; ♦ Geld auf die (hohe) Kante legen dành dụm tiền, để dành tiền.
vorstofien /I vt/
1. đẩy lên trưđc, xô lên tnldc; 2. cạp, viền, nẹp; II vi 1. (s) (quân sự) giáng một đòn, đánh trận; tán công, công kích, đột nhập, đánh úp; 2. (s) (thể thao) vượt lên trưóc, bút lên trưdc; 3. (h) nhô ra, lồi ra (về mái nhà...).
Vorstoa /m -es, -Stöße/
1. (quân sự) [sự, cuộc, trận] công kích, tắn công, tiến công, xung kích, đột nhập, đột kích, tập kích, đánh úp; 2. (thể thao) động tác cử bổng, cử bổng; [sự] vượt lên trưdc, bút lên trưóc; 3. nẹp, cạp (quần áo).
Bordüre /f, -n/
đưòng viền, cạp mép, cạp viền, cạp.
Ranft /m -(e)s, Ränft/
m -(e)s, Ränfte 1. góc (bánh mì), đầu mẩu (bánh mì); 2. (thơ ca) đường viền, cạp viền, cạp.
Saum I /m (e)s, Säum/
m (e)s, Säume 1. đưòng viền, cạp viền, cạp; đưông khâu; [đồ] trang sức, trang trí, phần dưdi, vạt dưói, lai, vạt áo, vạt váy; 2. bìa rừng, mép rừng, ven rừng.