zustoßen /I vt đóng sầm cửa lại; II vi (/
1. (j-m) xảy ra, xây đến; 2. (aufA) (quân sự) tán công bắt thình lình, tiến công bất ngà, đột ngột lao vào, giáng một đòn; auf die Stadt zustoßen tán công đột ngột vào thành phó.
vorstofien /I vt/
1. đẩy lên trưđc, xô lên tnldc; 2. cạp, viền, nẹp; II vi 1. (s) (quân sự) giáng một đòn, đánh trận; tán công, công kích, đột nhập, đánh úp; 2. (s) (thể thao) vượt lên trưóc, bút lên trưdc; 3. (h) nhô ra, lồi ra (về mái nhà...).