Việt
đẩy lên trưđc
xô lên tnldc
cạp
viền
nẹp
giáng một đòn
đánh trận
vượt lên trưóc
bút lên trưdc
nhô ra
lồi ra .
Đức
vorstofien
vorstofien /I vt/
1. đẩy lên trưđc, xô lên tnldc; 2. cạp, viền, nẹp; II vi 1. (s) (quân sự) giáng một đòn, đánh trận; tán công, công kích, đột nhập, đánh úp; 2. (s) (thể thao) vượt lên trưóc, bút lên trưdc; 3. (h) nhô ra, lồi ra (về mái nhà...).