TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xây đến

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán công bắt thình lình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến công bất ngà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột ngột lao vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáng một đòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

xây đến

zustoßen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Brücken werden bis zur Flußmitte vorgetrieben und hören dann abrupt auf.

Những cây cầu xây đến giữa sông bỗng dưng khựng lại .

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Bridges thrust halfway over rivers and then abruptly stop.

Những cây cầu xây đến giữa sông bỗng dưng khựng lại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf die Stadt zustoßen

tán công đột ngột vào thành phó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zustoßen /I vt đóng sầm cửa lại; II vi (/

1. (j-m) xảy ra, xây đến; 2. (aufA) (quân sự) tán công bắt thình lình, tiến công bất ngà, đột ngột lao vào, giáng một đòn; auf die Stadt zustoßen tán công đột ngột vào thành phó.