TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mẩu đầu

mẩu đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn đầu thừa không dùng được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường viền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mép viền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạp viền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rìa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mép đưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

mẩu đầu

Fitz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kante

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich (D) die Kante n abschleifen

đẽo quanh, đẽo nhẵn, gọt dũa; 2. nẹp, cạp, đường viền, mép viền, cạp viền; 3. mẩu đầu (bánh mì V.V.); 4. (thể thao) rìa, mép đưông; ♦

Geld auf die (hohe) Kante legen

dành dụm tiền, để dành tiền.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kante /f =, -n/

1. cạnh, mép; [chỗ] nhô ra, lôi lên; sich (D) die Kante n abschleifen đẽo quanh, đẽo nhẵn, gọt dũa; 2. nẹp, cạp, đường viền, mép viền, cạp viền; 3. mẩu đầu (bánh mì V.V.); 4. (thể thao) rìa, mép đưông; ♦ Geld auf die (hohe) Kante legen dành dụm tiền, để dành tiền.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fitz /chen, das; -s, - (landsch.)/

mẩu đầu; khúc đầu; đoạn đầu (đuôi) thừa không dùng được;