Việt
e
đưòng viền
cạp viền
cạp
bìa rừng
mép rừng
ven rừng.
Đức
Saum I
Saum I /m (e)s, Säum/
m (e)s, Säume 1. đưòng viền, cạp viền, cạp; đưông khâu; [đồ] trang sức, trang trí, phần dưdi, vạt dưói, lai, vạt áo, vạt váy; 2. bìa rừng, mép rừng, ven rừng.