Việt
công kích
tắn công
tiến công
xung kích
đột nhập
đột kích
tập kích
đánh úp
động tác cử bổng
cử bổng
nẹp
cạp .
Đức
Vorstoa
Vorstoa /m -es, -Stöße/
1. (quân sự) [sự, cuộc, trận] công kích, tắn công, tiến công, xung kích, đột nhập, đột kích, tập kích, đánh úp; 2. (thể thao) động tác cử bổng, cử bổng; [sự] vượt lên trưdc, bút lên trưóc; 3. nẹp, cạp (quần áo).