Việt
đường viền
đưòng viền
cạp mép
cạp viền
cạp.
khung
bờ
vành
rìa
Anh
border
Đức
Bordüre
Bordüre /[bordy:ro], die; -, -n/
đường viền; khung; bờ; vành; rìa (Einfassung, Besatz);
Bordüre /f, -n/
đưòng viền, cạp mép, cạp viền, cạp.
Bordüre /f/IN/
[EN] border
[VI] đường viền