TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bordüre

đường viền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưòng viền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạp mép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạp viền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rìa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bordüre

border

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bordüre

Bordüre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bordüre /[bordy:ro], die; -, -n/

đường viền; khung; bờ; vành; rìa (Einfassung, Besatz);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bordüre /f, -n/

đưòng viền, cạp mép, cạp viền, cạp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bordüre /f/IN/

[EN] border

[VI] đường viền