Việt
tấn công
tiến cỗng
xung phong
công kích
công phá
ám
quấy rầy
làm phiền
ám ảnh
Đức
Bestürmung
Bestürmung /f =, -en/
1. [trận, cuộc] tấn công, tiến cỗng, xung phong, công kích, công phá; tập kích, đột xuất; ; 2. [sự] ám, quấy rầy, làm phiền, ám ảnh