Việt
le
tấn công
đột nhập
đột kích
công kích
xung kích
đập
đập tràn
cửa cống
bậc nưóc
thác nưđc.
Đức
Überfall
Überfall /m -(e)s, -fäl/
1. [sự] tấn công, đột nhập, đột kích, công kích, xung kích; đánh úp, tập kích; 2. (kĩ thuật) đập, đập tràn, cửa cống, bậc nưóc, thác nưđc.