TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überfall

đập tràn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cửa cống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làn nước tràn qua đập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

le

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấn công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thác nưđc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tấn công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự công kích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đột kích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rụng quả cây sang phần đất láng giềng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

überfall

nappe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

overfall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

overflow

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spill

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spillover

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spillway crest

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

overflow structure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

überfall

Überfall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Überfallschwelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Überfallbauwerk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Überlauf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

überfall

déversement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

seuil de déversoir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déversoir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ouvrage de déversement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ouvrage déversant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überfall /der; -[e]s, ...fälle/

sự tấn công; sự công kích; sự đột kích [auf + Akk : vào ];

überfall /der; -[e]s, ...fälle/

(Rechtsspr ) sự rụng quả cây sang phần đất láng giềng;

überfall /der; -[e]s, ...fälle/

đập tràn; cửa cống;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Überfall /m -(e)s, -fäl/

1. [sự] tấn công, đột nhập, đột kích, công kích, xung kích; đánh úp, tập kích; 2. (kĩ thuật) đập, đập tràn, cửa cống, bậc nưóc, thác nưđc.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Überfall /SCIENCE/

[DE] Überfall

[EN] overfall; overflow; spill; spillover

[FR] déversement

Überfall,Überfallschwelle /TECH/

[DE] Überfall; Überfallschwelle

[EN] spillway crest

[FR] seuil de déversoir

Überfall,Überfallbauwerk,Überlauf

[DE] Überfall; Überfallbauwerk; Überlauf

[EN] overflow; overflow structure

[FR] déversoir; ouvrage de déversement; ouvrage déversant

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überfall /m/TH_LỰC/

[EN] nappe

[VI] làn nước tràn qua đập