TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ansturmen

xông vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lăn xả vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhảy xổ vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấn công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công kích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vội vã chạy đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng nhanh đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhào đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ansturmen

ansturmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wellen stürmen gegen die Küste an

những đạt sóng đánh mạnh vào bờ biển.

eine Schar lärmender Kinder stürmte an

một bầy trẻ con ồn ào chạy đến

(thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”)

auf seinen Ruf kamen die Jungen sofort ange stürmt: nghe tiếng gọi của ông ấy, các chú bé chạy ào tới ngay lập tức.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ansturmen /(sw. V.; ist)/

xông vào; lăn xả vào; nhảy xổ vào; tấn công; công kích [gegen + Akk : vào ];

Wellen stürmen gegen die Küste an : những đạt sóng đánh mạnh vào bờ biển.

ansturmen /(sw. V.; ist)/

vội vã chạy đến; phóng nhanh đến; nhào đến;

eine Schar lärmender Kinder stürmte an : một bầy trẻ con ồn ào chạy đến (thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”) : auf seinen Ruf kamen die Jungen sofort ange stürmt: nghe tiếng gọi của ông ấy, các chú bé chạy ào tới ngay lập tức.