anagen /(sw. V.; ist) (ugs.)/
phóng nhanh đến;
vội vã chạy đến;
: (thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”) họ phóng nhanh đến trên những chiếc xe mô tô. : sie kamen auf ihren Motorrädern angejagt
ansturmen /(sw. V.; ist)/
vội vã chạy đến;
phóng nhanh đến;
nhào đến;
một bầy trẻ con ồn ào chạy đến : eine Schar lärmender Kinder stürmte an auf seinen Ruf kamen die Jungen sofort ange stürmt: nghe tiếng gọi của ông ấy, các chú bé chạy ào tới ngay lập tức. : (thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”)