TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vội vã chạy đến

phóng nhanh đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vội vã chạy đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhào đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vội vã chạy đến

anagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ansturmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”)

sie kamen auf ihren Motorrädern angejagt

họ phóng nhanh đến trên những chiếc xe mô tô.

eine Schar lärmender Kinder stürmte an

một bầy trẻ con ồn ào chạy đến

(thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”)

auf seinen Ruf kamen die Jungen sofort ange stürmt: nghe tiếng gọi của ông ấy, các chú bé chạy ào tới ngay lập tức.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anagen /(sw. V.; ist) (ugs.)/

phóng nhanh đến; vội vã chạy đến;

: (thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”) họ phóng nhanh đến trên những chiếc xe mô tô. : sie kamen auf ihren Motorrädern angejagt

ansturmen /(sw. V.; ist)/

vội vã chạy đến; phóng nhanh đến; nhào đến;

một bầy trẻ con ồn ào chạy đến : eine Schar lärmender Kinder stürmte an auf seinen Ruf kamen die Jungen sofort ange stürmt: nghe tiếng gọi của ông ấy, các chú bé chạy ào tới ngay lập tức. : (thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”)