Việt
phá quấy
tấn công
công kích
quấy rầy.
Đức
stören
hindern
Bestürmer
Bestürmer /m -s, =/
1. [ngưòi, phía bên trong] tấn công, công kích; 2. [ngưởi] phá quấy, quấy rầy.
stören vt, hindern vt.