Việt
tẩn công
công kích....
tấn công
phê bình ai một cách nghiêm khắc
mở chiến dịch công kích ai
Đức
attackieren
attackieren /(sw. V.; hat)/
tấn công (angreifen);
phê bình ai một cách nghiêm khắc; mở chiến dịch công kích ai (scharf kritisieren);
attackieren /vt/
tẩn công, công kích....