Việt
làm khó chịu
làm bực
Đức
Storestoren
die Enge des Raumes störte ihn
sự chật chội của căn phòng làm anh ta khó chịu.
Storestoren /(sw. V.; hat)/
làm khó chịu; làm bực;
sự chật chội của căn phòng làm anh ta khó chịu. : die Enge des Raumes störte ihn