verleumderisch /a/
có tính chát] vu khóng, vu oan, vu cáo.
Stankerei /í =, -en/
1. xem Stank; 2. [sự, lòi] vu khóng, vu oan, vu cáo, nói điêu.
Verleumdung /f =, -en/
sự, ldi, điều] vu cáo, vu khóng, vu oan; 2. [sự] làm mất tín nhiệm, làm mất uy tín.
verlästern /vt/
vu khóng, vu oan, vu cáo, sàm báng, đặt đều, vu oán giá họa.