Việt
vu cáo
vu khóng
vu oan
làm mất tín nhiệm
làm mất uy tín.
sự vu cáo
sự vu khống
sự vu oan
lời vu không
lời nói xấu
lời vu oan
Đức
Verleumdung
Verleumdung /die; -, -en/
sự vu cáo; sự vu khống; sự vu oan;
lời vu không; lời nói xấu; lời vu oan;
Verleumdung /f =, -en/
sự, ldi, điều] vu cáo, vu khóng, vu oan; 2. [sự] làm mất tín nhiệm, làm mất uy tín.