beflecken /(sw. V.; hat)/
làm ô danh;
làm nhơ nhuốc;
làm mất uy tín (entehren, besudeln);
làm hoen ố danh dự của ai. : jmds. Ehre beflecken
diskreditieren /[diskredi'ti:ren] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
làm mất tín nhiệm;
làm mất uy tín;
làm ô danh;
bôi nhọ thanh danh (verleumden);
verunglimpfen /[fear'lunglimpfan] (sw. V.; hat) (geh.)/
bêu xâu;
nhục mạ;
thóa mạ;
làm mất uy tín;
làm mất danh dự;
phỉ báng;
gièm pha (schmähen, beleidigen);