Việt
làm mất tín nhiệm
làm mát uy tín
làm giảm tín thải .
làm mất uy tín
làm ô danh
bôi nhọ thanh danh
Đức
diskreditieren
diskreditieren /[diskredi'ti:ren] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
làm mất tín nhiệm; làm mất uy tín; làm ô danh; bôi nhọ thanh danh (verleumden);
diskreditieren /vt/
1. làm mất tín nhiệm, làm mát uy tín; làm ô danh, bôi nhọ thanh danh; 2. (thương mại) làm giảm tín thải (tín dụng).