Việt
làm mất tín nhiệm
làm mát uy tín
làm giảm tín thải .
Đức
diskreditieren
diskreditieren /vt/
1. làm mất tín nhiệm, làm mát uy tín; làm ô danh, bôi nhọ thanh danh; 2. (thương mại) làm giảm tín thải (tín dụng).